Có 1 kết quả:
沾染 zhān rǎn ㄓㄢ ㄖㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pollute (often fig.)
(2) to be infected by
(3) to gain a small advantage
(2) to be infected by
(3) to gain a small advantage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0