Có 1 kết quả:

沾染 zhān rǎn ㄓㄢ ㄖㄢˇ

1/1

zhān rǎn ㄓㄢ ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to pollute (often fig.)
(2) to be infected by
(3) to gain a small advantage

Bình luận 0